シールセット
シール・セット
☆ Danh từ
Bộ sticker; bộ nhãn dán
子
どもへの
プレゼント
に
シールセット
を
買
った。
Tôi đã mua một bộ sticker làm quà cho trẻ con.

シールセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シールセット

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu