シールド
シールド
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái khiên.

Từ đồng nghĩa của シールド
noun
Bảng chia động từ của シールド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シールドする |
Quá khứ (た) | シールドした |
Phủ định (未然) | シールドしない |
Lịch sự (丁寧) | シールドします |
te (て) | シールドして |
Khả năng (可能) | シールドできる |
Thụ động (受身) | シールドされる |
Sai khiến (使役) | シールドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シールドすられる |
Điều kiện (条件) | シールドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シールドしろ |
Ý chí (意向) | シールドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シールドするな |
シールド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シールド
シールド
シールド
cái khiên.
シールド
tấm chắn
Các từ liên quan tới シールド
オプション シールド(防災面) オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん)
tùy chọn tấm chắn (mặt nạ phòng hộ)
ヘルメット取付型 シールド(防災面) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん)
"mặt nạ phòng cháy chống cháy (kiểu gắn mũ bảo hiểm)"
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
ライオットシールド ライオット・シールド
riot shield
シールドルーム シールド・ルーム
shield room
シールド軸受 シールドじくうけ
vòng bi bảo vệ, ổ đỡ bảo vệ
シールド工法 シールドこうほう
phương pháp shield