Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェイ
jay
フロート式 フロートしき
lưu lượng kế
フロート
cái phao.
浮子/フロート うき/フロート
Dụng cụ nổi (floating device)
コーヒーフロート コーヒー・フロート
coffee float
フロートガラス フロート・ガラス
float glass
ダーティーフロート ダーティー・フロート
dirty float
ソーダフロート ソーダ・フロート
soda float