Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カプセルトイ カプセル・トイ
capsule toy, vending machine toy
ストーリー性 ストーリーせい
plot, storyline, story
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm
フォトストーリー フォト・ストーリー
photo story
ストーリーテラー ストーリー・テラー
story teller