Các từ liên quan tới ジェリー博士の超能力
超能力 ちょうのうりょく
Anh ngữ chuyên ngành, Tri giác ngoại cảm
超能力者 ちょうのうりょくしゃ
người với sức mạnh siêu nhiên; người có khả năng sự nhận thức extrasensory
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly