Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サキ科 サキか
họ khỉ tân thế giới
鰻裂き包丁 うなぎさきほうちょう うなぎサキほうちょう
dao Unagisaki (dao có chức năng dùng để cắt qua lươn nước ngọt)