Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học
マレー語 マレーご
tiếng Malay
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi