Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
H-Y抗原 H-Yこーげん
kháng nguyên h-y
H-2抗原 H-2こーげん
kháng nguyên h-2
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục