Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジップ・ガン
ジップ ジップ
định dạng zip - một trong các định dạng chuẩn cho các file lưu trữ nhiều tập tin và thư mục với nhau trong một tập tin
ジップコード ジップ・コード
ZIP code, (US) postal code
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
ガン見 ガンみ
nhìn chằm chằm
ガン/ミキシングノズル ガン/ミキシングノズル
Vòi bơm / trộn
súng
Súng phun
ガン切れ ガンぎれ ガンギレ
losing one's cool, blowing one's top