ジベタリアン
☆ Danh từ
Người trẻ ngồi bệt xuống đất
駅前
には
ジベタリアン
がたくさんいた。
Trước ga có rất nhiều bạn trẻ ngồi bệt xuống đất.

ジベタリアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジベタリアン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu