ジャイアント
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khổng lồ; to lớn
〜な
パンダ
Con gấu trúc to khổng lồ
Sự to lớn; to lớn.

Từ đồng nghĩa của ジャイアント
noun
ジャイアント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャイアント
ジャイアントスラローム ジャイアント・スラローム
giant slalom
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
ジャイアントケルプ ジャイアント・ケルプ
giant kelp (Macrocystis pyrifera)
ジャイアントインパクト ジャイアント・インパクト
giant impact (theory)
ジャイアントコーン ジャイアント・コーン
giant corn