ジャグラー
☆ Danh từ
Nghệ sĩ tung hứng
ジャグラー
が
ボール
を
三
つ
同時
に
空中
で
回
していました。
Người tung hứng đang quay ba quả bóng cùng lúc trên không trung.

Từ đồng nghĩa của ジャグラー
noun
ジャグラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャグラー

Không có dữ liệu