ジャストサイズ
ジャスト・サイズ
☆ Cụm từ
Kích thước phù hợp; kích cỡ vừa vặn
この
シャツ
はあなたに
ジャストサイズ
ですね。とてもよく
似合
Chiếc áo này có kích cỡ vừa vặn với bạn.

ジャストサイズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャストサイズ

Không có dữ liệu