ジャズ
☆ Danh từ
◆ Nhạc ja; nhạc jaz.
ジャズ・ミュージシャン
は
聴衆
にある
メロディ
を
演奏
した
Nghệ sĩ nhạc Jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe
ジャズ
が
使
う
音符
は、
バッハ
が
使
ったのと
同
じだ
Nhạc Jazz sử dụng các nốt nhạc mà Bach đã sử dụng.
ジャズ
の
アーチスト
Nghệ sĩ nhạc jazz

Đăng nhập để xem giải thích