ジャック
ジャック
(electrical) jack
Ổ nhận
Giắc cắm
☆ Danh từ
Jack, knave
ジャック
は
病気
らしい。
Có vẻ như Jack bị ốm.
ジャック
は6
年前
から
ニューヨーク
に
住
んでいます。
Jack đã sống ở New York được sáu năm.
ジャック
は
妹
に2
度
と
会
えない
運命
であった。
Jack đã không bao giờ gặp lại em gái mình.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp quản, thu giữ, cướp

Bảng chia động từ của ジャック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジャックする |
Quá khứ (た) | ジャックした |
Phủ định (未然) | ジャックしない |
Lịch sự (丁寧) | ジャックします |
te (て) | ジャックして |
Khả năng (可能) | ジャックできる |
Thụ động (受身) | ジャックされる |
Sai khiến (使役) | ジャックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジャックすられる |
Điều kiện (条件) | ジャックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジャックしろ |
Ý chí (意向) | ジャックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジャックするな |
ジャック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャック
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
バスジャック バス・ジャック
cướp xe buýt
ユニオンジャック ユニオン・ジャック
Union Jack
ビルジャック ビル・ジャック
building highjack (hostage situation)
核ジャック かくジャック
việc chiếm quyền kiểm soát hạt nhân