ジャパン
☆ Danh từ
Nước Nhật.

Từ trái nghĩa của ジャパン
ジャパン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャパン
ジャパンソサエティー ジャパン・ソサエティー
Japan Society
ナスダックジャパン ナスダック・ジャパン
Nasdaq Japan
ジャパンバッシング ジャパン・バッシング
Japan bashing
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.
ジャパンファウンデーション ジャパン・ファウンデーション
Japan Foundation
メードインジャパン メード・イン・ジャパン
made in Japan
ジャパン・コーマ・スケール(JCS) ジャパン・コーマ・スケール(JCS)
Japan Coma Scale〈JCS〉
Nhịp cầu Nhật Bản Châu Á.