Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牙買加 ジャマイカ
quốc gia Jamaica
ジャマイカ
nước Jamaica.
ドール ドル
doll
ドル
búp bê
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao