ジャンピング・アット
☆ Danh từ
Nhảy lên hích.

ジャンピング・アット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャンピング・アット
tại; ở
アットバット アット・バット
at bat
アットホーム アット・ホーム
ấm cúng
アットランダム アット・ランダム
at random
トラックアットワンス トラック・アット・ワンス
theo dõi cùng một lúc
ディスクアットワンス ディスク・アット・ワンス
disk at once
@系 アットけい
dạng @