Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャージーの紋章
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
ジャージー ジャージ
áo nịt len
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
ニュージャージー ニュー・ジャージー
New Jersey
ジャージー島 ジャージーとう
Jersey (tên chính thức Địa hạt Jersey, là một thuộc địa Vương thất của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, được quản lý bởi Chính quyền Vương vị)
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay