ジャーポット
ジャー・ポット
☆ Danh từ
Hot water dispenser

ジャーポット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャーポット
電気ジャーポット でんきジャーポット
bình nước nóng, cây nước nóng, máy nước nóng
電気ジャーポット でんきジャーポット
bình nước nóng, cây nước nóng, máy nước nóng