Các từ liên quan tới ジュリアーノ・イン・カンパーニア
nhà nghỉ.
イン腹ベビー インはらベビー インはらベイビー インハラベビー インハラベイビー
sự mang thai
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
スペックイン スペック・イン
making a feature part of the specifications
イートイン イート・イン
Mua đồ ăn luôn tại combini..
タイプイン タイプ・イン
nhập vào