ジュース
ジュース
☆ Danh từ
Nước hoa quả; nước ngọt
オレンジ
〜
Nước cam
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của ジュース
noun
ジュース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジュース
ジュース
ジュース
nước hoa quả
ジュース
nước ép
Các từ liên quan tới ジュース
缶ジュース かんジュース
nước trái cây đóng hộp, nước quả đóng hộp
ライムジュース ライム・ジュース
lime juice
パインジュース パイン・ジュース
nước dứa; sinh tố dứa.
ラブジュース ラブ・ジュース
vaginal secretions
オレンジジュース オレンジ・ジュース
nước cam
ミックスジュース ミックス・ジュース
mixed juice
グレープジュース グレープ・ジュース
grape juice
ストレートジュース ストレート・ジュース
freshly squeezed juice, not-from-concentrate juice