ジョイント
ジョイント
Bản lề
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khớp nối; điểm nối; cút nối.

Từ đồng nghĩa của ジョイント
noun
Bảng chia động từ của ジョイント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジョイントする |
Quá khứ (た) | ジョイントした |
Phủ định (未然) | ジョイントしない |
Lịch sự (丁寧) | ジョイントします |
te (て) | ジョイントして |
Khả năng (可能) | ジョイントできる |
Thụ động (受身) | ジョイントされる |
Sai khiến (使役) | ジョイントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジョイントすられる |
Điều kiện (条件) | ジョイントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジョイントしろ |
Ý chí (意向) | ジョイントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジョイントするな |
ジョイント được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジョイント
ジョイント
ジョイント
bản lề
ジョイント
khớp nối
Các từ liên quan tới ジョイント
ジョイント式 ジョイントしき
kiểu nối đầu
ジョイントベンチャー ジョイント・ベンチャー
doanh nghiệp liên doanh; công ty liên doanh
ユニバーサルジョイント ユニバーサル・ジョイント
khớp nối đa năng
エキスパンションジョイント エキスパンション・ジョイント
khớp nối giãn nở; khớp nối co giãn
バットジョイント バット・ジョイント
mối nối đầu; mối nối phẳng
フィンガージョイント フィンガー・ジョイント
khớp ngón tay
ビスケットジョイント ビスケット・ジョイント
mối nối bánh quy
ラップジョイント ラップ・ジョイント
Mối nối chồng