Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョセフ・ルード
rood (measure of land area)
シスター・メァリー・ジョセフの小結節 シスター・メァリー・ジョセフのしょーけっせつ
Nốt Sister Mary Joseph, dấu Sister Mary Joseph, hạch Sister Mary Joseph