ジョッキ
ジョッキー
☆ Danh từ
Cốc vại uống bia.

ジョッキー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジョッキー
ジョッキ
ジョッキー
cốc vại uống bia.
ジョッキー
jô-kề
Các từ liên quan tới ジョッキー
ディスクジョッキー ディスク・ジョッキー
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình.
リーディングジョッキー リーディング・ジョッキー
leading jockey