Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サフラン
nghệ tây.
フォア
phía trước.
サフラン擬 サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may
犬サフラン いぬサフラン イヌサフラン
meadow saffron (Colchicum autumnale), autumn crocus, naked lady
フォアシステムズ フォア・システムズ
hệ thống fore
フォアボール フォア・ボール
trượt bóng
フォアレターワード フォア・レター・ワード
four-letter word
かじ付きフォア かじつきフォア
coxed-four (rowing)