Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョリー・チャン
ジョリーロジャー ジョリー・ロジャー
Jolly Rodger, pirate skull-and-crossbones flag
チャン語 チャンご
ngôn ngữ tiếng trung hoa
何チャン なんチャン
kênh nào, kênh gì
連チャン れんチャン
liên tiếp (theo nghĩa tích cực)
Cチャン/Mバーカッター Cチャン/Mバーカッター
Dụng cụ cắt thép c/m.
歴青 れきせい チャン
asphalt, bitumen
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)