Các từ liên quan tới ジョルジュ・J・F・ケーラー
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F plasmid (là một loại plasmid (một đoạn DNA ngoại vi) trong vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Escherichia coli )
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
カテプシンF カテプシンエフ
Cathepsin F (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSF)