Các từ liên quan tới ジョン (イングランド王)
nước Anh
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
Ngân hàng Anh+ Là ngân hàng TRUNG ƯƠNG của Anh. Do thương nhân London đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của Quốc hội năm 1694.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
僭王 せんおう
vua người chiếm đoạt