Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケージ
lồng; chuồng; cũi
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
カードケージ カード・ケージ
hộp đựng cạc
バッティングケージ バッティング・ケージ
batting cage
ケージ飼育 ケージしいく
cage feeding