Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・ソール
đế giày
ウエッジソール ウェッジソール ウエッジ・ソール ウェッジ・ソール
đế xuồng
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
レモンソール レモン・ソール
lemon sole (Microstomus kitt)
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
ラバーソール ラバー・ソール
đế giày cao su
ラギッドソール ラギッド・ソール
đế giày địa hình; đế giày đinh
ソウルミュージック ソールミュージック ソウル・ミュージック ソール・ミュージック
nhạc soul