Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・デーリー
デーリー デイリー
hàng ngày; ngày ngày.
デーリースプレッド デーリー・スプレッド
daily spread
デーリーエキスプレス デーリー・エキスプレス
daily express
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
デーリーサテライトフィード デーリー・サテライト・フィード
daily satellite feed