Các từ liên quan tới ジョン・プロクター (セイラム魔女裁判)
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
魔女 まじょ
la sát.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg