Các từ liên quan tới ジョン・ボイド・オア
void
OR
ボイド管 ボイドかん
ống trụ tròn làm bằng cát tông dùng trong xây dựng
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
エクスクルーシブオア エクスクルーシブ・オア
phép logic or
キャッシュ・オア・ナッシング・オプション キャッシュ・オア・ナッシング・オプション
một quyền chọn giao dịch trên tiền tệ, hàng hóa hoặc chứng khoán otc và có kết quả nhị phân
アセット・オア・ナッシング・オプション アセット・オア・ナッシング・オプション
Quyền chọn mua tài sản hoặc không gì cả (Asset-or-nothing Option)
OR回路 オアかいろ
mạch or