Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・ローン
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
タイド・ローン タイド・ローン
Khoản Vay Có Điều Kiện
アンタイドローン アンタイド・ローン
khoản cho vay không cần thế chấp.
タームローン ターム・ローン
term loan
ビジネスローン ビジネス・ローン
Tiền vay doanh nghiệp.
カードローン カード・ローン
credit-card loan
インターバンクローン インターバンク・ローン
inter-bank loan