Các từ liên quan tới ジョン・L・シング賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
α-L-フコシダーゼ α-L-フコシダーゼ
alpha-l-fucosidase (enzym)