Kết quả tra cứu ジョー
Các từ liên quan tới ジョー
ジョー
☆ Danh từ
◆ Joe
ジョー
の
男
っぽいにおいで
ルイーザ
は
気分
が
悪
くなってしまった。
Mùi nam tính của Joe khiến Louisa phát ngán.
ジョー
はうるさい
隣人
と
話
をする
間柄
ではなかった。
Joe không nói chuyện với người hàng xóm ồn ào của mình.
ジョー
はやかましい
隣人
と
口
をきく
間柄
ではなかった。
Joe không nói chuyện với người hàng xóm ồn ào của mình.
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Jaw

Đăng nhập để xem giải thích