ジヨードチロニン
Diiodothyronine (hormone tuyến giáp hoạt động trong nhóm iodothyronine)
ジヨードチロニン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジヨードチロニン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu