ジーンズ
ジンス
☆ Danh từ
Quần gin; quần bò; đồ gin; đồ bò; quần Jean.
ジーンズ
の
後
ろ
ポケット
に
刺
しゅうされている
弓形
Hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò .
ジーンズ・ショップ
Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans) .
ジーンズ
は
仕事
をしやすい。
Thật dễ dàng để làm việc với quần jean.

Từ đồng nghĩa của ジーンズ
noun