スイス
Thụy sĩ.
スイス
は
訪
れる
価値
のある
美
しい
国
です。
Thụy Sĩ là một đất nước xinh đẹp đáng đến thăm.
スイス
の
チョコレート
は
口溶
けがよい。
Sô cô la Thụy Sĩ thực sự tan chảy trong miệng của bạn.
スイス
は
何
で
有名
ですか?
Thụy Sĩ nổi tiếng với cái gì?
Thụy sĩ
スイス
は
訪
れる
価値
のある
美
しい
国
です。
Thụy Sĩ là một đất nước xinh đẹp đáng đến thăm.
スイス
の
チョコレート
は
口溶
けがよい。
Sô cô la Thụy Sĩ thực sự tan chảy trong miệng của bạn.
スイス
は
何
で
有名
ですか?
Thụy Sĩ nổi tiếng với cái gì?

スイス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スイス
スイス
thụy sĩ.
瑞西
スイス
Thụy Sĩ
Các từ liên quan tới スイス
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
スイスチャード スイス・チャード
Swiss chard (Beta vulgaris var. cicla), silverbeet
ブラウンスイス ブラウン・スイス
Brown Swiss (variety of dairy cattle)
スイスアーミーナイフ スイス・アーミー・ナイフ
Swiss Army knife
スイス傭兵 スイスようへい
lính đánh thuê Thụy Sĩ
スイス証券取引所 スイスしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán thụy sĩ