Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフ会 オフかい
cuộc gặp offline
オフ
sự tắt; sự thôi; ngắt
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
リスクオフ リスク・オフ
giảm rủi ro
オフフック オフ・フック
off hook (line), OH
オフタートル オフ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck design
オフタイム オフ・タイム
thời gian nghỉ
オフマイク オフ・マイク
off mike