Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử
銘板 めいばん
nameplate ((của) những máy)
スイッチ用 スイッチよう
dùng cho công tắc
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
船用スイッチ せんようスイッチ
công tắc tàu thủy
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
船用スイッチ/アダプター ふねようスイッチ/アダプター
Chuyển đổi/ổ cắm tàu thủy