スイミング
スイミング
☆ Danh từ
Bơi lội
彼
の
趣味
は
スイミング
だ。
Sở thích của anh ấy là bơi lội.

スイミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイミング
スイミングクラブ スイミング・クラブ
câu lạc bộ bơi lội.
スイミンググローブ スイミング・グローブ
swimming glove
シンクロナイズドスイミング シンクロナイズド・スイミング
bơi nghệ thuật
スイミングトランクス スイミング・トランクス
quần bơi nam
スイミングパンツ スイミング・パンツ
quần bơi; quần tã bơi cho bé