スイミングスクール
スイミングスクール
☆ Danh từ
Trường dạy bơi
子供
の
頃
、
スイミングスクール
で
泳
ぎを
習
った。
Hồi nhỏ, tôi đã học bơi ở trường dạy bơi.

スイミングスクール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイミングスクール

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu