Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイーツ(笑)
スイーツ スイーツ
đồ ngọt; bánh kẹo
スイーツ袋 スイーツふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
đồ ngọt
スイーツ/菓子/アイス スイーツ/かし/アイス
Đồ ngọt / kẹo / kem
スイーツ/スナック菓子 スイーツ/スナックかし
Đồ ngọt / snack
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch