スイーパー
スィーパー スイーパー スィーパー スイーパー
☆ Danh từ
Tiền vệ (bóng đá).
Máy quét đường

スイーパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイーパー
スイーパー用アクセサリ スイーパーようアクセサリ
phụ kiện cho máy quét rác
スイーパー本体 スイーパーほんたい
thân máy quét rác, thân máy quét đường