スイング
スウィング スイング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhạc swing.

Từ đồng nghĩa của スイング
noun
Bảng chia động từ của スイング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スイングする/スウィングする |
Quá khứ (た) | スイングした |
Phủ định (未然) | スイングしない |
Lịch sự (丁寧) | スイングします |
te (て) | スイングして |
Khả năng (可能) | スイングできる |
Thụ động (受身) | スイングされる |
Sai khiến (使役) | スイングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スイングすられる |
Điều kiện (条件) | スイングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スイングしろ |
Ý chí (意向) | スイングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スイングするな |
スウィング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スウィング
スイング
スウィング スイング
nhạc swing.
スウィング
スウィング
lung lay, rung lắc
Các từ liên quan tới スウィング
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
golf swing