Các từ liên quan tới スウェーデン領ポメラニア
ポメラニア犬 ポメラニアけん
chó Phốc Sóc
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
瑞典 スウェーデン スヰーデン
Thụy Điển
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
chạy tiếp sức kiểu Thụy Điển; tiếp sức hỗn hợp cự ly