スカイ
☆ Danh từ
Bầu trời
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của スカイ
noun
スカイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スカイ
スカイメイト スカイメート スカイ・メイト スカイ・メート
student discount air ticket
スカイクレーン スカイ・クレーン
sky crane, skycrane, flying crane
スカイグレー スカイ・グレー
sky gray
スカイフック スカイ・フック
skyhook, sky-hook, sky hook
スカイサイン スカイ・サイン
sky sign
スカイブルー スカイ・ブルー
sky blue
スカイパーキング スカイ・パーキング
multi-storey parking garage
オープンスカイ オープン・スカイ
airline deregulation policy