スカル
スカール スカル
☆ Danh từ
Môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo.

スカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スカル
ダブルスカル ダブル・スカル
double scull